🌷 Initial sound: ㄲㅌ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
깡통
(깡 筒)
:
양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn.
•
까탈
:
일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc.
•
꿀통
(꿀 桶)
:
벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào.
•
꿈틀
:
몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97)