🌟 꿀통 (꿀 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿀통 (
꿀통
)
🌷 ㄲㅌ: Initial sound 꿀통
-
ㄲㅌ (
깡통
)
: 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn. -
ㄲㅌ (
까탈
)
: 일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc. -
ㄲㅌ (
꿀통
)
: 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào. -
ㄲㅌ (
꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155)