🌟 부탁 (付託)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.

1. SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간절한 부탁.
    Desperate request.
  • Google translate 어려운 부탁.
    A difficult request.
  • Google translate 정중한 부탁.
    A courteous request.
  • Google translate 부탁을 거절하다.
    Refuse a request.
  • Google translate 부탁을 드리다.
    Ask for a favor.
  • Google translate 부탁을 들어주다.
    Do me a favor.
  • Google translate 부탁을 받다.
    Receive a request.
  • Google translate 부탁을 하다.
    Ask for a favor.
  • Google translate 민준이는 돈을 좀 빌려 달라는 승규의 부탁을 냉정하게 거절했다.
    Min-joon coolly rejected seung-gyu's request to lend him some money.
  • Google translate 시험을 망친 지수는 선생님께 재시험의 기회를 달라고 간곡하게 부탁을 드렸다.
    Ji-su, who ruined the exam, earnestly asked her teacher to give her a chance to retake the exam.
  • Google translate 혹시 내 부탁을 좀 들어줄 수 있어? 어려운 건 아닌데.
    Can you do me a favor? it's not that difficult.
    Google translate 뭔데? 말해 봐. 들어줄 수 있는 것이면 들어줄게.
    What is it? tell me. if it's something i can hear, if it's something i can listen to.

부탁: request,たのみ【頼み】。おねがい【お願い】。いらい【依頼】,demande,favor, petición, solicitud,طلب,хүсэлт, гуйлт,sự nhờ cậy, sự nhờ vả,การขอร้อง, การร้องขอ, การบกวน,permohonan, permintaan,просьба,拜托,委托,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부탁 (부ː탁) 부탁이 (부ː타기) 부탁도 (부ː탁또) 부탁만 (부ː탕만)
📚 Từ phái sinh: 부탁하다(付託하다): 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Cảm ơn  


🗣️ 부탁 (付託) @ Giải nghĩa

🗣️ 부탁 (付託) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)