🌟 구차하다 (苟且 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구차하다 (
구ː차하다
) • 구차한 (구ː차한
) • 구차하여 (구ː차하여
) 구차해 (구ː차해
) • 구차하니 (구ː차하니
) • 구차합니다 (구ː차함니다
)
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 구차하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)