🌟 의뢰인 (依賴人)

Danh từ  

1. 남에게 어떤 일을 부탁하여 맡긴 사람.

1. NGƯỜI YÊU CẦU, NGƯỜI NHỜ VẢ: Người nhờ vả và phó thác công việc nào đó cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의뢰인의 부탁.
    Client's request.
  • Google translate 의뢰인의 요구.
    The client's request.
  • Google translate 의뢰인이 원하다.
    The client wants it.
  • Google translate 의뢰인을 만나다.
    Meet a client.
  • Google translate 의로인에게 전하다.
    Deliver to the righteous.
  • Google translate 소송을 부탁한 의뢰인이 갑자기 자취를 감추었다.
    The client who requested the suit suddenly disappeared.
  • Google translate 사내는 의뢰인의 요구를 받아서 사람을 찾아 주는 일을 하고 있다.
    The man is working on finding people at the request of his client.
  • Google translate 김 변호사가 이번에 어려운 소송에서 이겼다지?
    Attorney kim won the difficult lawsuit this time, right?
    Google translate 앞으로 의뢰인들이 줄을 서겠네.
    Your clients will line up in the future.

의뢰인: client,いらいじん・いらいにん【依頼人】,client (d'une demande),cliente, demandante,موكِّل,хүсэлт гаргагч,người yêu cầu, người nhờ vả,ผู้ขอร้อง, ผู้ขอให้ช่วย,pemohon,проситель; обратившийся с просьбой,委托人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의뢰인 (의뢰인) 의뢰인 (의뤠인)

🗣️ 의뢰인 (依賴人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)