🌟 어린애
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어린애 (
어리내
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Mối quan hệ con người
🗣️ 어린애 @ Ví dụ cụ thể
- 그러게. 어린애 마음에 지울 수 없는 멍이 생기는 건 아닌지 걱정이야. [멍]
- 동생은 어린애 같지 않게 구렁이처럼 능글맞은 면이 있다. [구렁이]
- 엄마는 아직도 대학생이 된 나를 어린애 취급하신다. [취급하다 (取扱하다)]
- 그는 행동하는 것이 꼭 철부지 어린애 같다. [철부지 (철不知)]
🌷 ㅇㄹㅇ: Initial sound 어린애
-
ㅇㄹㅇ (
어린이
)
: 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học. -
ㅇㄹㅇ (
어린애
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇ (
어려움
)
: 힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn. -
ㅇㄹㅇ (
온라인
)
: 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet. -
ㅇㄹㅇ (
외로움
)
: 세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình. -
ㅇㄹㅇ (
양로원
)
: 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa. -
ㅇㄹㅇ (
언론인
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v... -
ㅇㄹㅇ (
외래어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)