🌟 외래어 (外來語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외래어 (
외ː래어
) • 외래어 (웨ː래어
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 외래어 (外來語) @ Giải nghĩa
- 새말 : 새로 생긴 말. 또는 새로 들어와 쓰이게 된 외래어.
🗣️ 외래어 (外來語) @ Ví dụ cụ thể
- 외래어 남발. [남발 (濫發)]
- 예능 프로그램에서의 외래어 남발이 문제가 되고 있다. [남발 (濫發)]
- 외래어 표기법. [표기법 (表記法)]
- 지수는 외래어 표기법을 몰라 영문 주소를 어떻게 써야 하는지 고민이 되었다. [표기법 (表記法)]
- 한자어와 외래어. [한자어 (漢字語)]
- 외래 문물이 물밀듯 들어오면서 그 문물을 지칭하는 외래어 역시 많이 유입되었다. [외래 (外來)]
🌷 ㅇㄹㅇ: Initial sound 외래어
-
ㅇㄹㅇ (
어린이
)
: 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học. -
ㅇㄹㅇ (
어린애
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇ (
어려움
)
: 힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn. -
ㅇㄹㅇ (
온라인
)
: 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet. -
ㅇㄹㅇ (
외로움
)
: 세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình. -
ㅇㄹㅇ (
양로원
)
: 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa. -
ㅇㄹㅇ (
언론인
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v... -
ㅇㄹㅇ (
외래어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104)