🌟 외래어 (外來語)

  Danh từ  

1. 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.

1. TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외래어의 사용.
    Use of loanwords.
  • Google translate 외래어가 들어오다.
    Foreign words come in.
  • Google translate 외래어가 많다.
    There are many foreign languages.
  • Google translate 외래어를 순화하다.
    Purify foreign words.
  • Google translate 외래어를 쓰다.
    Use a foreign language.
  • Google translate 현재 쓰이는 외래어 중에는 버스나 컴퓨터처럼 영어에 기원을 두고 있는 것이 많다.
    Among the foreign words currently used, many originate in english, such as buses and computers.
  • Google translate 나라마다 외래어를 국가에서 정책적으로 순화하는 경우도 있고 그렇지 않은 경우도 있다.
    In some cases, foreign languages are politely purged by the state, and in others they are not.
  • Google translate 너는 왜 그렇게 불필요한 외래어를 많이 쓰니?
    Why do you use so many unnecessary foreign words?
    Google translate 나도 모르게 불쑥 튀어나왔어.
    It just popped out without me knowing.
Từ đồng nghĩa 차용어(借用語): 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Từ tham khảo 고유어(固有語): 외국에서 들어온 말이 아닌, 한 민족이 본래부터 가지고 있는 말.

외래어: borrowed word; loan word,がいらいご【外来語】,mot d’origine étrangère,préstamo, vocablo de origen extranjero,كلمة دخيلة,харь үг,từ ngoại lai,คำทับศัพท์, คำยืมภาษาต่างประเทศ,kata serapan,заимствованные слова,外来语,外来词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외래어 (외ː래어) 외래어 (웨ː래어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 외래어 (外來語) @ Giải nghĩa

🗣️ 외래어 (外來語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104)