🌟 차용어 (借用語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차용어 (
차ː용어
)
🌷 ㅊㅇㅇ: Initial sound 차용어
-
ㅊㅇㅇ (
차용어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ. -
ㅊㅇㅇ (
철없이
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
Phó từ
🌏 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
• Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99)