🌟 차용어 (借用語)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.

1. TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 차용어.
    English loanword.
  • Google translate 차용어 목록.
    A list of borrowed words.
  • Google translate 차용어 표기.
    Lending words.
  • Google translate 차용어를 사용하다.
    Use borrowed words.
  • Google translate 차용어를 쓰다.
    Use borrowed words.
  • Google translate 나는 차용어보다는 순화된 말을 쓰려고 노력한다.
    I try to write a refined word rather than a borrowed word.
  • Google translate 외국의 문화가 들어오면 그에 따른 차용어가 생기기도 한다.
    When foreign cultures come in, loanwords may arise accordingly.
  • Google translate 차용어를 너무 많이 사용하지 않는 게 좋을 것 같아.
    I think you'd better not use too many borrowed words.
    Google translate 나는 다른 말로 바꿀 수 없는 것만 차용어를 쓰고 있어.
    I'm only borrowing words that i can't change into other words.
Từ đồng nghĩa 외래어(外來語): 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.

차용어: borrowed word; loan word,しゃくようご【借用語】,mot emprunté, emprunt linguistique, emprunt lexical,vocablo prestado, giro,كلمة مستعارة,харь үг, ормол үг,từ vay mượn,คำทับศัพท์, คำยืมภาษาต่างประเทศ,kosakata pinjaman, kosakata asing,заимствованное слово,外来语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차용어 (차ː용어)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)