🌷 Initial sound: ㅊㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
차용어
(借用語)
:
다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ.
•
철없이
:
일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
Phó từ
🌏 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67)