🌟 차용어 (借用語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차용어 (
차ː용어
)
🌷 ㅊㅇㅇ: Initial sound 차용어
-
ㅊㅇㅇ (
차용어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ. -
ㅊㅇㅇ (
철없이
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
Phó từ
🌏 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
• Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19)