🌟 한자어 (漢字語)

  Danh từ  

1. 한자에 기초하여 만들어진 말.

1.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기초 한자어.
    Basic chinese characters.
  • Google translate 한자어 교육.
    Chinese language education.
  • Google translate 한자어 어휘.
    Chinese vocabulary.
  • Google translate 한자어 학습.
    Learning chinese characters.
  • Google translate 한자어와 고유어.
    Chinese characters and native words.
  • Google translate 한자어와 외래어.
    Chinese and foreign words.
  • Google translate 한자어로 되다.
    Be written in chinese characters.
  • Google translate 한국어에는 한자어로 된 어휘가 상당히 많은 편이다.
    There are quite a few chinese words in korean.
  • Google translate 한자어를 고유어로 풀어서 쓰자는 주장을 하는 사람이 있다.
    There's someone who insists on writing chinese characters in their native language.
  • Google translate 외국인들이 한국어를 배울 때 무엇을 어려워하나요?
    What is difficult for foreigners to learn korean?
    Google translate 네, 어휘의 경우 한자어를 많이 어려워합니다.
    Yes, for vocabulary, chinese characters are very difficult.

한자어: Sino-Korean word,かんじご【漢字語】,mot d'origine chinoise, mot d'étymologie chinoise,palabra escrita en caracteres chinos,لغة الحروف الصينية,ханз үг,,คำจีน, คำภาษาจีน,huruf Cina,слово иероглифического происхождения,汉字词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한자어 (한ː짜어)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 한자어 (漢字語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)