🌟 한자음 (漢字音)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한자음 (
한ː짜음
)
🌷 ㅎㅈㅇ: Initial sound 한자음
-
ㅎㅈㅇ (
한자어
)
: 한자에 기초하여 만들어진 말.
☆
Danh từ
🌏 -
ㅎㅈㅇ (
환쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SỸ, THỢ VẼ: (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp. -
ㅎㅈㅇ (
호젓이
)
: 외딴 곳에 있어 고요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOANG VẮNG, MỘT CÁCH HIU QUẠNH: Một cách cô quạnh vì ở nơi tách biệt. -
ㅎㅈㅇ (
흰자위
)
: 새알이나 달걀 등에서 노른자위를 둘러싼 흰 부분.
Danh từ
🌏 LÒNG TRẮNG (TRỨNG): Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim. -
ㅎㅈㅇ (
한집안
)
: 한집에서 사는 가족.
Danh từ
🌏 MỘT GIA ĐÌNH: Gia đình sống trong một nhà. -
ㅎㅈㅇ (
현지인
)
: 그 지역에 터전을 두고 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢN ĐỊA, DÂN ĐỊA PHƯƠNG: Người đặt cơ sở và sinh sống ở khu vực đó. -
ㅎㅈㅇ (
합죽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÓM MÉM: (cách nói xem thường) Người rụng răng nên miệng và má hóp sâu vào. -
ㅎㅈㅇ (
한자음
)
: 한자의 발음이나 소리.
Danh từ
🌏 ÂM HÁN: Tiếng hay phát âm của chữ Hán. -
ㅎㅈㅇ (
형제애
)
: 형제 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH HUYNH ĐỆ, TÌNH ANH EM: Tình yêu của anh em với nhau.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)