🌟 환쟁이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람.

1. HỌA SỸ, THỢ VẼ: (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난한 환쟁이.
    Poor fender.
  • Google translate 천한 환쟁이.
    A vulgar fender.
  • Google translate 환쟁이의 그림.
    Painting of a whore.
  • Google translate 환쟁이가 되다.
    Become a whore.
  • Google translate 환쟁이가 그리다.
    Draw by a whore.
  • Google translate 그는 열심히 그림을 그렸지만 가난한 환쟁이에 불과했다.
    He painted hard, but he was only a poor transferee.
  • Google translate 승규는 순수 미술을 하지 않고 상업적인 디자인을 하는 친구들을 환쟁이로 무시하였다.
    Seung-gyu ignored his friends who did not do pure art but did commercial design as fanciers.
  • Google translate 아빠, 저는 미대에 가고 싶어요.
    Dad, i want to go to art school.
    Google translate 미대 나와 봤자 돈도 못 버는 환쟁이가 될 게 뻔하니 안 된다.
    I can't do it because i'm sure i'll be a money-losing transvestite if i go to art school.
Từ tham khảo 화가(畫家): 그림을 전문적으로 그리는 사람.

환쟁이: painter; artist,えかき【絵描き】,peintre, artiste,pintor,رسّام,зураач,họa sỹ, thợ vẽ,จิตรกรไส้แห้ง,pelukis,рисовальщик; художник,画画的,画匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환쟁이 (환ː쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67)