🌟 현지인 (現地人)

Danh từ  

1. 그 지역에 터전을 두고 사는 사람.

1. NGƯỜI BẢN ĐỊA, DÂN ĐỊA PHƯƠNG: Người đặt cơ sở và sinh sống ở khu vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현장의 현지인.
    Locals in the field.
  • Google translate 현지인의 반감.
    Local antipathy.
  • Google translate 현지인이 우호적이다.
    The locals are friendly.
  • Google translate 현지인을 고용하다.
    Employ a local.
  • Google translate 현지인을 만나다.
    Meet the locals.
  • Google translate 그곳은 관광객뿐 아니라 제주도 현지인들도 많이 찾는 곳이었다.
    It was a popular destination not only for tourists but also for locals on jeju island.
  • Google translate 우리는 현지인을 통해 그 지역의 정보를 얻었다.
    We got the local information through the locals.
  • Google translate 회사는 중국에 새 공장을 짓고 현지인을 채용하겠다고 했다.
    The company said it would build a new factory in china and hire locals.

현지인: native; local person,じもとみん【地元民】,autochtone, indigène, habitant local,nativo, persona local,سُكان محليين,нутгийн хүн,người bản địa, dân địa phương,คนท้องถิ่น, คนพื้นเมือง,orang setempat, orang asli, pribumi,местный (человек); здешний (человек),当地人,本地人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현지인 (현ː지인)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)