💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 78 ALL : 102

금 (現金) : 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN KIM: Tiền giấy được chính phủ, cơ quan tín dụng hoặc ngân hàng Trung ương làm ra chứ không phải trái phiếu, ngân phiếu, cổ phiếu v.v...

재 (現在) : 지금 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này.

재 (現在) : 지금 바로 이 시간에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này.

관 (玄關) : 건물의 출입문이 있는 문간. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.

대 (現代) : 오늘날의 시대. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.

대인 (現代人) : 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại.

대적 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN ĐẠI: Việc mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

대적 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

상 (現象) : 인간이 알아서 깨달을 수 있는, 사물의 모양이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG: Hình ảnh hay trạng thái của sự vật mà con người có thể nhận biết được.

실 (現實) : 현재 실제로 있는 사실이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN THỰC: Sự thật hay trạng thái hiện tại có trong thực tế.

실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

장 (現場) : 사물이 현재 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật.

(現) : 현재의. 또는 지금의. Định từ
🌏 HIỆN, HIỆN THỜI, HIỆN GIỜ: Thuộc hiện tại. Hoặc thuộc bây giờ.

기증 (眩氣症) : 어지러워서 정신이 아득해지는 증상. Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.

명하다 (賢明 하다) : 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다. Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.

모양처 (賢母良妻) : 마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내. Danh từ
🌏 HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.

실성 (現實性) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại.

안 (懸案) : 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG: Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.

저하다 (顯著 하다) : 아주 분명하게 드러나 있다. Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng.

저히 (顯著 히) : 아주 분명하게 드러날 정도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng.

지 (現地) : 사물이 현재 있는 곳. Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG, CƠ SỞ: Nơi mà sự vật hiện đang có.

직 (現職) : 현재의 직업. 또는 그 직업에서 맡은 일. Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP HIỆN TẠI: Công việc đang làm ở hiện tại. Hoặc công việc được giao bởi nghề nghiệp đó.

황 (現況) : 현재의 상황. Danh từ
🌏 HIỆN TRẠNG: Tình trạng hiện tại.


:
Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)