🌟 현모양처 (賢母良妻)

  Danh từ  

1. 마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.

1. HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문난 현모양처.
    A well-known wise mother and wife.
  • Google translate 현모양처의 모습.
    The appearance of the wise mother and daughter.
  • Google translate 현모양처가 되다.
    Become a wise mother and wife.
  • Google translate 현모양처를 강조하다.
    Emphasize the wise mother and wife.
  • Google translate 현모양처를 내세우다.
    Propose a wise mother and wife.
  • Google translate 현모양처로 살다.
    Live in a wise mother.
  • Google translate 그 부인은 아이들을 잘 보살피고 남편을 섬기는 현모양처이다.
    The lady is a wise mother and wife who takes good care of the children and serves her husband.
  • Google translate 옛날의 여성상은 남편과 아이들을 위한 현모양처로 사는 여성이었다.
    The old woman statue was a woman who lived as a wise mother for her husband and children.
  • Google translate 넌 꿈이 뭐야?
    What's your dream?
    Google translate 난 집에서 남편과 아이들을 보살피면서 현모양처로 살고 싶어.
    I'd like to live at home caring for my husband and children and being a good wife.

현모양처: wise mother and good wife,りょうさいけんぼ【良妻賢母】,mère sage et bonne épouse,madre sabia y buena esposa,الوالدة الحكيمة و الزوجة الحكيمة,ухаалаг эх сайн эхнэр,hiền mẫu lương thê,ฮย็อนโมยังชอ,istri dan ibu cerdas, istri dan ibu bijaksana,мудрая мать и добрая жена,良母贤妻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현모양처 (현모양처)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)