💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 50 ALL : 65

: 차례나 시간상으로 맨 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian.

녀 (處女) : 아직 결혼하지 않은 성인 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn.

리 (處理) : 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự.

방 (處方) : 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh.

방전 (處方箋) : 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN THUỐC: Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh.

벌 (處罰) : 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế.

하다 (處 하다) : 어떤 형편이나 처지에 놓이다. ☆☆ Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó.

(妻) : 결혼하여 남자의 짝이 된 여자. Danh từ
🌏 VỢ: Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn.

가 (妻家) : 아내의 친정집. Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.

량하다 (凄涼 하다) : 외롭고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ.

마 : 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분. Danh từ
🌏 MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.

지 (處地) : 처하여 있는 형편이나 사정. Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH: Tình hình hay hoàn cảnh đang gặp phải.

지다 : 위에서 아래로 늘어지다. Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới.

참하다 (悽慘 하다) : 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다. Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.

치 (處置) : 일을 맡아서 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ GIẢI QUYẾT: Việc đảm nhận và xử lí công việc.

- : ‘마구’, ‘많이’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BỪA: Tiền tố thêm nghĩa "dữ dội", "nhiều".

가살이 (妻家 살이) : 아내의 친정집에 들어가 삶. Danh từ
🌏 SỰ Ở RỂ: Việc sống ở nhà bố mẹ đẻ của vợ.

갓집 (妻家 집) : 아내의 친정집. Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.

남 (妻男) : 아내의 남동생을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 EM VỢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai của vợ.

남댁 (妻男宅) : 처남의 아내를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 VỢ CỦA ANH VỢ, VỢ CỦA EM VỢ: Vợ của anh vợ/em vợ.

넣다 : 함부로 마구 집어넣다. Động từ
🌏 ĐÚT BỪA, NHÉT BỪA: Bỏ vào một cách tùy tiện, bừa bãi.

녀가 아이를 낳아도 할 말이 있다 : 아무리 큰 잘못을 저지른 사람도 그것을 변명하고 이유를 붙일 수 있다.
🌏 (CON GÁI SINH CON MÀ CŨNG CÓ LỜI ĐỂ NÓI): Người phạm tội lớn thế nào đi nữa thì cũng có thể biện minh điều đó và đưa ra lí do.

녀막 (處女膜) : 처녀의 질 구멍을 부분적으로 닫고 있는 막. Danh từ
🌏 MÀNG TRINH: Màng che một phần lỗ âm đạo của nữ giới còn trinh.

녀성 (處女性) : 처녀로서 지니고 있는 성적 순결. Danh từ
🌏 SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Sự trong trắng về mặt tình dục của nữ giới còn trinh.

녀작 (處女作) : 처음으로 지었거나 발표한 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên.

단 (處斷) : 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XỬ, SỰ XỬ PHẠT: Sự đưa ra phán đoán mang tính quyết định rồi xử trí hoặc xử lí.

단되다 (處斷 되다) : 결정적인 판단이 내려져 처치되거나 처리되다. Động từ
🌏 BỊ PHÁN XỬ, BỊ XỬ PHẠT: Phán đoán mang tính quyết định được đưa ra rồi được xử trí hoặc xử lí.

단하다 (處斷 하다) : 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리하다. Động từ
🌏 PHÁN XỬ, XỬ PHẠT: Đưa ra phán đoán mang tính quyết định rồi xử trí hoặc xử lí.

담다 : 함부로 마구 담다. Động từ
🌏 VỐC, BỐC, HỐT: Vơ một cách bừa bãi.

럼 : 모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHƯ: Trợ từ thể hiện hình dáng hay mức độ tương tự hay giống nhau.

리되다 (處理 되다) : 일이나 사무, 사건이 절차에 따라 정리되어 마무리되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XỬ LÝ: Công việc, sự vụ hay sự kiện được thu xếp kết thúc theo trình tự.

리장 (處理場) : 무엇을 처리하는 곳. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM XỬ LÝ: Nơi xử lí cái gì đó.

리하다 (處理 하다) : 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리하다. Động từ
🌏 XỬ LÝ: Thu xếp kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự.

먹다 : 욕심을 부려 마구 먹다. Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp.

박다 : 몹시 세게 박다. Động từ
🌏 ĐÓNG BỪA, ĐÓNG MẠNH: Đóng rất mạnh.

박히다 : 몹시 세게 박히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG BỪA, BỊ ĐÓNG MẠNH: Bị đóng rất mạnh.

벌되다 (處罰 되다) : 범죄를 저지른 사람이 국가나 특정 기관의 제재나 벌을 받다. Động từ
🌏 BỊ XỬ PHẠT, BỊ PHẠT: Người phạm tội bị áp dụng hình phạt hoặc các chế tài của nhà nước hoặc cơ quan đặc thù.

벌하다 (處罰 하다) : 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 주다. Động từ
🌏 XỬ PHẠT, PHẠT: Nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội.

분 (處分) : 물건이나 재산 등을 처리하여 치움. Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ (TÀI SẢN…): Việc xử lí dọn dẹp đồ vật hay tài sản...

분하다 (處分 하다) : 물건이나 재산 등을 처리하여 치우다. Động từ
🌏 XỬ LÍ (TÀI SẢN…), THANH LÍ (TÀI SẢN…): Xử lí làm tiêu tán đồ vật hay tài sản...

사 (處事) : 일을 처리함. 또는 그런 처리. Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ CÔNG VIỆC, CÁCH THỨC LÀM VIỆC: Việc xử lí công việc. Hoặc sự xử lí như vậy.

서 (處暑) : 늦여름 더위가 물러난다는 날로 이십사절기의 하나. 8월 23일경이다. Danh từ
🌏 XỬ THỬ: Một trong 24 tiết khí, là ngày mà được cho rằng cái nóng cuối hè bị đẩy lùi. Khoảng ngày 23 tháng 8.

세 (處世) : 사람들과 사귀며 세상을 살아감. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ THẾ, VIỆC ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Sự giao thiệp với mọi người và sống trên đời. Hoặc việc như vậy.

세술 (處世術) : 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời.

소 (處所) : 사람이 살거나 잠시 머무는 곳. Danh từ
🌏 NƠI TRÚ NGỤ, NƠI Ở: Nơi con người sống hoặc dừng chân tạm thời.

신 (處身) : 세상을 살아나가는 데 필요한 몸가짐이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CƯ XỬ, SỰ ĂN Ở, SỰ ĐỐI XỬ: Tư thế, thái độ hay hành động cần thiết trong việc sống trên đời.

신하다 (處身 하다) : 세상을 살아나가는 데 필요한 몸가짐이나 행동을 취하다. Động từ
🌏 CƯ XỬ, ĂN Ở, ĐỐI XỬ: Có tư thế, thái độ hay hành động cần thiết trong việc sống trên đời.

연하다 (悽然 하다) : 쓸쓸하고 구슬프다. Tính từ
🌏 BUỒN RẦU, NÃO NỀ, THẢM THƯƠNG: Buồn và đáng thương.

우 (處遇) : 형편과 처지에 맞춰 대우함. 또는 그런 대우. Danh từ
🌏 SỰ ĐÃI NGỘ, SỰ ĐỐI XỬ: Việc đối đãi đúng với tình hình hay hoàn cảnh. Hoặc sự đối đãi đó.

자 (處子) : 아직 결혼하지 않은 성인 여자. Danh từ
🌏 CÔ GÁI, GÁI CHƯA CHỒNG: Phụ nữ trưởng thành chưa kết hôn.

자 (妻子) : 아내와 자식. Danh từ
🌏 THÊ TỬ, VỢ CON: Vợ và con cái.

자식 (妻子息) : 아내와 자식. Danh từ
🌏 VỢ CON: Vợ và con cái.

장 (處長) : 행정 기관이나 사무 부서의 하나인 처의 책임자. Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN, SỞ TRƯỞNG, CỤC TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm của ban (một cơ quan) là một cơ quan hành chính hay bộ phận hành chính.

절하다 (悽絕 하다) : 몹시 슬프고 끔찍하다. Tính từ
🌏 RÙNG RỢN, KHIẾP HÃI, KHIẾP ĐẢM: Rất buồn và khủng khiếp.

제 (妻弟) : 아내의 여동생을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 EM VỢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi em gái của vợ.

조카 (妻 조카) : 아내의 친정 조카. Danh từ
🌏 CHÁU VỢ: Cháu nhà bên vợ.

참히 (悽慘 히) : 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.

첩 (妻妾) : 아내와 첩. Danh từ
🌏 THÊ THIẾP: Vợ và vợ lẽ.

치되다 (處置 되다) : 일이 맡겨져 처리되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU HÀNH, ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Công việc được đảm nhận và được xử lí.

치하다 (處置 하다) : 일을 맡아서 처리하다. Động từ
🌏 ĐIỀU HÀNH, GIẢI QUYẾT: Đảm nhận và xử lí công việc.

형 (妻兄) : 아내의 언니를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ VỢ, CHỊ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị của vợ.

형 (處刑) : 형벌이나 사형에 처함. Danh từ
🌏 SỰ TRỪNG PHẠT, SỰ HÀNH HÌNH: Việc đối mặt với hình phạt hay bản án tử hình.

형당하다 (處刑當 하다) : 형벌이나 사형에 처해지다. Động từ
🌏 BỊ XỬ, BỊ TỬ HÌNH: Bị xử phạt hay xử tử hình.

형되다 (處刑 되다) : 형벌이나 사형에 처해지다. Động từ
🌏 BỊ TRỪNG PHẠT, BỊ TỬ HÌNH: Bị xử bởi hình phạt hay tử hình.

형하다 (處刑 하다) : 형벌이나 사형에 처하다. Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT, TỬ HÌNH: Xử phạt hay xử tử hình.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67)