🌟 처서 (處暑)

Danh từ  

1. 늦여름 더위가 물러난다는 날로 이십사절기의 하나. 8월 23일경이다.

1. XỬ THỬ: Một trong 24 tiết khí, là ngày mà được cho rằng cái nóng cuối hè bị đẩy lùi. Khoảng ngày 23 tháng 8.


처서: cheoseo,しょしょ【処暑】,cheoseo,cheoseo, comienzo del período en que el calor veraniego pierde fuerza.,تشوسو,халуун эгэмүй, сэрүүний цаг, намрын тэргүүн сарын дунд,Xử thử,ช่อซอ, ฉู้ซุ่, วันหยุดร้อน(หนึ่งในยี่สิบสี่ฤดูกาลย่อยทางจันทรคติ),,,处暑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처서 (처ː서)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)