🌟 침실 (寢室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집에서 주로 잠을 자는 방.

1. PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조용한 침실.
    A quiet bedroom.
  • Google translate 침실이 아늑하다.
    The bedroom is cozy.
  • Google translate 침실을 청소하다.
    Clean the bedroom.
  • Google translate 침실로 들어가다.
    Enter the bedroom.
  • Google translate 침실로 사용하다.
    Use as a bedroom.
  • Google translate 침실에 눕다.
    Lie in the bedroom.
  • Google translate 할아버지 침실에는 침대 대신에 요가 깔려 있다.
    The grandfather's bedroom is covered with yoga instead of a bed.
  • Google translate 동생은 길게 하품을 하더니 침실로 들어가서 불을 끄고 누었다.
    After yawning for a long time, he went into the bedroom, turned off the light, and lay down.
  • Google translate 대체 왜 이 서류가 침실에 있었던 거지?
    Why the hell was this document in the bedroom?
    Google translate 당신이 어젯밤에 잠들기 전까지 읽었잖아요.
    You read it last night before you fell asleep.

침실: bedroom,しんしつ・ねや【寝室】。ベッドルーム,chambre,dormitorio,غرفة نوم,унтлагын өрөө,phòng ngủ,ห้องนอน,kamar tidur,спальня,卧室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침실 (침ː실)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 침실 (寢室) @ Giải nghĩa

🗣️ 침실 (寢室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)