🌟 아늑하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아늑하다 (
아느카다
) • 아늑한 (아느칸
) • 아늑하여 (아느카여
) 아늑해 (아느캐
) • 아늑하니 (아느카니
) • 아늑합니다 (아느캄니다
)
📚 thể loại: Việc nhà
🗣️ 아늑하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이곳은 분위기가 아늑하다. [-다]
- 침실이 아늑하다. [침실 (寢室)]
- 수많은 사람들에 치여 바쁘게 살아가는 대도시와 달리 소도시는 조용하고 아늑하다. [소도시 (小都市)]
🌷 ㅇㄴㅎㄷ: Initial sound 아늑하다
-
ㅇㄴㅎㄷ (
아늑하다
)
: 따뜻하고 부드럽게 감싸 안기듯 편안하고 조용한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM ÁI: Có cảm giác bình yên và tĩnh lặng như được ôm vào một cách ấm áp và êm ái. -
ㅇㄴㅎㄷ (
어눌하다
)
: 말을 잘하지 못하고 떠듬떠듬하는 면이 있다.
Tính từ
🌏 NÓI VẤP, NÓI NHỊU: Không nói giỏi và có phần lắp bắp. -
ㅇㄴㅎㄷ (
유난하다
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường. -
ㅇㄴㅎㄷ (
안녕하다
)
: 아무 문제나 걱정이 없이 편안하다.
Tính từ
🌏 AN LÀNH: Bình yên không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả. -
ㅇㄴㅎㄷ (
안내하다
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주다.
Động từ
🌏 HƯỚNG DẪN: Giới thiệu và cho biết nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅎㄷ (
이농하다
)
: 농민이 농사를 그만두고 농촌을 떠나다.
Động từ
🌏 LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn. -
ㅇㄴㅎㄷ (
유념하다
)
: 잊거나 소홀히 하지 않도록 마음속 깊이 기억하고 생각하다.
Động từ
🌏 SỰ LƯU Ý, SỰ ĐỂ Ý, SỰ CHÚ Ý: Sự suy nghĩ và ghi nhớ một cách sâu sắc trong lòng để không quên hoặc hành động một cách cẩu thả. -
ㅇㄴㅎㄷ (
월남하다
)
: 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어가다.
Động từ
🌏 XUỐNG NAM, VÀO NAM: Vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó. -
ㅇㄴㅎㄷ (
양념하다
)
: 음식의 맛을 좋게 하기 위해 어떤 재료를 넣거나 치다.
Động từ
🌏 NÊM GIA VỊ: Thêm vào hoặc rắc vào nguyên liệu nào đó để làm cho vị của món ăn được ngon. -
ㅇㄴㅎㄷ (
아니하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 상태를 부정할 때 쓰는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện. -
ㅇㄴㅎㄷ (
온난하다
)
: 날씨나 기후가 따뜻하다.
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Thời tiết hay khí hậu ấm, dễ chịu. -
ㅇㄴㅎㄷ (
아니하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동을 부정할 때 쓰는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện. -
ㅇㄴㅎㄷ (
용납하다
)
: 너그러운 마음으로 다른 사람의 말이나 생각, 행동 또는 물건이나 상황 등을 받아들이다.
Động từ
🌏 BAO DUNG, KHOAN DUNG, ĐỘ LƯỢNG, CHẤP NHẬN: Tiếp nhận lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống v.v... bằng tấm lòng rộng mở. -
ㅇㄴㅎㄷ (
은닉하다
)
: 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감추다.
Động từ
🌏 CHE GIẤU, DUNG TÚNG, BAO CHE: Giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội. -
ㅇㄴㅎㄷ (
유능하다
)
: 어떤 일을 남들보다 잘하는 능력이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ NĂNG LỰC: Có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác. -
ㅇㄴㅎㄷ (
의논하다
)
: 어떤 일에 대해 서로 의견을 나누다.
Động từ
🌏 HẢO LUẬN, BÀN BẠC, TRAO ĐỔI: Chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó. -
ㅇㄴㅎㄷ (
인내하다
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디다.
Động từ
🌏 NHẪN NẠI, KIÊN TRÌ: Cam chịu và chịu đựng sự khổ sở hay khó khăn. -
ㅇㄴㅎㄷ (
응낙하다
)
: 상대방의 부탁이나 요구를 들어주다. 또는 상대방의 말을 들어주다.
Động từ
🌏 CHẤP THUẬN, ƯNG THUẬN: Nghe theo yêu cầu hay sự nhờ vả của đối phương. Hoặc nghe theo lời của đối phương.
• Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)