🌟 유능하다 (有能 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 남들보다 잘하는 능력이 있다.

1. CÓ NĂNG LỰC: Có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유능한 교사.
    A competent teacher.
  • Google translate 유능한 기술자.
    A competent engineer.
  • Google translate 유능한 비서.
    A competent secretary.
  • Google translate 유능한 인재.
    A competent man-made man.
  • Google translate 유능하고 성실하다.
    Capable and sincere.
  • Google translate 경영에 유능하다.
    Be competent in management.
  • Google translate 우리 주장은 공격과 수비 모두 뛰어난 유능한 선수이다.
    Our captain is a competent player who excels both in offense and defense.
  • Google translate 우리 회사는 유능한 직원을 뽑기 위해 인터뷰를 자세하게 한다.
    Our company makes detailed interviews to recruit competent employees.
  • Google translate 아무리 유능하다 해도 인성이 좋지 않은 사람은 가까이하지 않는 게 좋습니다.
    No matter how competent you are, you'd better stay away from people with bad personality.
    Google translate 네, 능력이 있다고 해도 신뢰가 가지 않으니까요.
    Yeah, i don't trust him even if he's capable.
Từ trái nghĩa 무능하다(無能하다): 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.

유능하다: competent; capable; able,ゆうのうだ【有能だ】,compétent, qualifié, capable, apte, doué, talentueux,hábil, talentoso, competente,مقتدر,чадварлаг, авьяастай, дадамгай,có năng lực,มีความสามารถ,kompeten, berbakat, berkemampuan,способный; умеющий; знающий,能干,得力,出众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유능하다 (유ː능하다) 유능한 (유ː능한) 유능하여 (유ː능하여) 유능해 (유ː능해) 유능하니 (유ː능하니) 유능합니다 (유ː능함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81)