🌟 이농하다 (離農 하다)

Động từ  

1. 농민이 농사를 그만두고 농촌을 떠나다.

1. LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이농하는 가구.
    Moving furniture.
  • Google translate 이농하는 현상.
    The phenomenon of transplantation.
  • Google translate 도시로 이농하다.
    Migrate to the city.
  • Google translate 서울로 이농하다.
    Move to seoul.
  • Google translate 지방에서 이농하다.
    Migrate from rural areas.
  • Google translate 1960년대 이후 산업화로 농촌을 떠나 도시로 이농한 가구 수가 급증하였다.
    Since the 1960s, the number of households that left rural areas and moved to urban areas has surged due to industrialization.
  • Google translate 나는 부유한 삶을 꿈꾸며 논밭을 내팽개치고 이농했지만 도시에서의 삶은 더 어려웠다.
    I threw away the paddy fields, dreaming of a rich life, but life in the city was more difficult.
  • Google translate 승규네 집도 이농했어요. 다들 떠나네요.
    Seung-gyu's house also moved. everyone's leaving.
    Google translate 그러게요. 젊은 사람들은 다들 도시로 가 버리고, 농촌에는 노인들만 남게 됐어요.
    Yeah. all the young people have gone to the city, and only the elderly remain in the countryside.

이농하다: give up farming,りのうする【離農する】,,abandonar el campo,يهاجر من الريف,тариаланчид нүүх,ly nông,ทิ้งไร่นา, เลิกทำนา, หยุดทำนา, ผละจากการทำไร่นา,berhenti bertani, meninggalkan desa,,弃农,离农,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이농하다 (이ː농하다)
📚 Từ phái sinh: 이농(離農): 농민이 농사를 그만두고 농촌을 떠남. 또는 그런 현상.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sở thích (103)