🌟 유난하다

Tính từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다.

1. CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유난한 관심.
    Unusual attention.
  • Google translate 유난한 성미.
    A peculiar temper.
  • Google translate 유난하게 굴다.
    Behave exceptionally.
  • Google translate 유난하게 반응하다.
    React unusually.
  • Google translate 유난하게 행동하다.
    Behave exceptionally.
  • Google translate 올겨울에는 유난한 추위로 독감에 걸리는 사람들이 많았다.
    There were many people who caught the flu this winter with unusual cold.
  • Google translate 민준이는 부모님이 자신에게 보이는 유난한 관심과 기대가 부담스러웠다.
    Min-joon was burdened with the unusual interest and expectations his parents showed him.
  • Google translate 아까 지수한테 장난을 쳤더니 막 화를 내더라고.
    I played a prank on jisoo earlier, and she just got mad.
    Google translate 걔가 원래 공부할 때에는 신경이 예민해져서 유난하게 굴어.
    She's usually sensitive when she's studying, so she's unusual.

유난하다: fastidious; particular; unusual,なみはずれだ【並外れだ】。きわだつ【際立つ】,particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel,extraordinario,استثنائي,жирийн бус, онцгой,cường điệu, khác thường, đặc biệt,พิเศษ, แปลก, ไม่ธรรมดา, ประหลาด,aneh, tidak biasa,необычный; неординарный,特别,异常,格外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난하다 (유ː난하다) 유난한 (유ː난한) 유난하여 (유ː난하여) 유난해 (유ː난해) 유난하니 (유ː난하니) 유난합니다 (유ː난함니다)
📚 Từ phái sinh: 유난: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Việc nhà (48)