🌟 유난하다

Tính từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다.

1. CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유난한 관심.
    Unusual attention.
  • 유난한 성미.
    A peculiar temper.
  • 유난하게 굴다.
    Behave exceptionally.
  • 유난하게 반응하다.
    React unusually.
  • 유난하게 행동하다.
    Behave exceptionally.
  • 올겨울에는 유난한 추위로 독감에 걸리는 사람들이 많았다.
    There were many people who caught the flu this winter with unusual cold.
  • 민준이는 부모님이 자신에게 보이는 유난한 관심과 기대가 부담스러웠다.
    Min-joon was burdened with the unusual interest and expectations his parents showed him.
  • 아까 지수한테 장난을 쳤더니 막 화를 내더라고.
    I played a prank on jisoo earlier, and she just got mad.
    걔가 원래 공부할 때에는 신경이 예민해져서 유난하게 굴어.
    She's usually sensitive when she's studying, so she's unusual.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난하다 (유ː난하다) 유난한 (유ː난한) 유난하여 (유ː난하여) 유난해 (유ː난해) 유난하니 (유ː난하니) 유난합니다 (유ː난함니다)
📚 Từ phái sinh: 유난: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)