🌟 인내하다 (忍耐 하다)

Động từ  

1. 괴로움이나 어려움을 참고 견디다.

1. NHẪN NẠI, KIÊN TRÌ: Cam chịu và chịu đựng sự khổ sở hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난을 인내하다.
    Patience in suffering.
  • Google translate 고통을 인내하다.
    Patience in pain.
  • Google translate 난관을 인내하다.
    Patience the difficulty.
  • Google translate 역경을 인내하다.
    Patience with adversity.
  • Google translate 꿋꿋하게 인내하다.
    Persevere.
  • Google translate 여자는 사십 주의 임신 기간을 인내하여 건강한 아들을 낳았다.
    The woman endured forty weeks of pregnancy and gave birth to a healthy son.
  • Google translate 민준이는 인내하며 열심히 공부한 덕분에 원하던 대학에 합격할 수 있었다.
    Min-joon was able to get accepted to the university he wanted thanks to his perseverance and hard work.
  • Google translate 화를 내기 전에 조금만 참고 자신을 돌아보면 어떨까?
    Why don't you take a little patience and reflect on yourself before you get angry?
    Google translate 말이 쉽지 인내하는 게 그렇게 쉬운 게 아니잖아.
    Easy to say. patience isn't that easy.

인내하다: endure; persevere; be patient,にんたいする【忍耐する】。しんぼうする【辛抱する】,patienter, persévérer,tolerar, soportar, sobrellevar,يثابر,тэсэх, тэвчих, хүлцэх, тэсвэрлэх,nhẫn nại, kiên trì,อดทน, อดกลั้น, อดทนอดกลั้น,bersabar, bertahan, menahan,быть терпеливым; быть выносливым,忍耐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인내하다 (인내하다)
📚 Từ phái sinh: 인내(忍耐): 괴로움이나 어려움을 참고 견딤.

🗣️ 인내하다 (忍耐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Xem phim (105)