🌟 의논하다 (議論▽ 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대해 서로 의견을 나누다.

1. HẢO LUẬN, BÀN BẠC, TRAO ĐỔI: Chia sẻ ý kiến với nhau về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 남편과 아이 문제를 의논한 끝에 아이를 친정에 맡기기로 했다.
    After discussing the matter with my husband about the child, i decided to leave the child at home.
  • Google translate 무슨 일이든지 혼자 결정하는 것보다는 함께 의논해서 가장 올바른 방법을 찾는 것이 좋다.
    It is better to discuss together and find the best way to do anything, rather than to decide it alone.
  • Google translate 나는 부모님과 어떤 대학을 가면 좋을지에 대해 의논한 끝에 몇 개의 대학을 목표로 정했다.
    After discussing with my parents which college i should go to, i set some goals for.
  • Google translate 부모님 결혼기념일 선물로 어떤 걸 하는 게 좋을까?
    What should i do for my parents' wedding anniversary gift?
    Google translate 언니와 한번 의논해 봐.
    Talk to your sister.
Từ đồng nghĩa 논의하다(論議하다): 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.

의논하다: discuss,ぎろんする【議論する】。そうだんする【相談する】。ごうぎする【合議する】,délibérer, discuter,consultar, discutir,يتشاور,ярилцах, хэлэлцэх, ярьж зөвлөлдөх,hảo luận, bàn bạc, trao đổi,ปรึกษาหารือ, แลกเปลี่ยนความคิดเห็น,berdiskusi, berbincang,обсуждать; дискуссировать; вести дебаты,商议,讨论,商量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의논하다 (의논하다)
📚 Từ phái sinh: 의논(議論▽): 어떤 일에 대해 서로 의견을 나눔.


🗣️ 의논하다 (議論▽ 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 의논하다 (議論▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)