🌟 심각히 (深刻 히)

Phó từ  

1. 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하게.

1. MỘT CÁCH TRẦM TRỌNG, MỘT CÁCH NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ được…một cách rất nghiêm trọng, bấp bách hay trọng đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각히 걱정하다.
    Be gravely concerned.
  • Google translate 심각히 고민하다.
    Agonize seriously.
  • Google translate 심각히 논의되다.
    Seriously discussed.
  • Google translate 심각히 생각하다.
    Think seriously.
  • Google translate 심각히 의논하다.
    Discuss seriously.
  • Google translate 삼촌은 건강이 악화되자 금연을 심각히 고려하고 있다.
    Uncle is seriously considering quitting smoking as his health deteriorates.
  • Google translate 아내와 성격이 맞지 않아 자주 다투게 되자 남자는 이혼을 심각히 생각했다.
    When he often quarreled because he didn't match his wife's character, the man thought seriously of divorce.
  • Google translate 나는 요새 학교 자퇴를 심각히 고민 중이야.
    I've been seriously considering dropping out of school lately.
    Google translate 너 정말 이 공부가 맞지 않나 보구나.
    You really don't fit in with this study.

심각히: seriously; severely,しんこくに【深刻に】,gravement, sérieusement,gravemente, seriamente, profundamente, severamente,على نحو خطير,ноцтой, ноцтойгоор,một cách trầm trọng, một cách nghiêm trọng,อย่างเคร่งเครียด, อย่างตึงเครียด, อย่างซีเรียส, อย่างร้ายแรง,dengan serius, dengan sungguh-sungguh,очень серьёзно,严重地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심각히 (심ː가키)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chính trị (149)