🌟 신격화 (神格化)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음.

1. SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영웅의 신격화.
    The deification of a hero.
  • Google translate 자연물의 신격화.
    Deification of nature.
  • Google translate 태양의 신격화.
    The deification of the sun.
  • Google translate 신격화가 되다.
    Become deified.
  • Google translate 신격화를 하다.
    Divide into deity.
  • Google translate 신격화에 이르다.
    Reach deification.
  • Google translate 토속 신앙에서는 바위나 나무 같은 자연물을 숭배하며 신격화를 하기도 했다.
    In folk beliefs, they deified natural objects such as rocks and trees.
  • Google translate 역경을 딛고 최고의 가수가 된 그는 청소년들 사이에서는 영웅과 다름없는 신격화가 된 인물이다.
    Being the best singer against adversity, he is a deified figure among teenagers who are like heroes.

신격화: deification,しんかくか【神格化】,divinisation, déification,deificación, divinización,تأليه,бурхан мэт тахих,sự thần thánh hóa,การทำให้เป็นเทพ, การทำให้มีคุณสมบัติเป็นเทพ,pendewaan,обожествление,神化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신격화 (신껴콰)
📚 Từ phái sinh: 신격화되다(神格化되다): 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다. 신격화하다(神格化하다): 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)