🌟 서구형 (西歐型)

Danh từ  

1. 서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형.

1. MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY: Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서구형 몸매.
    Western figure.
  • Google translate 서구형 미인.
    Western-style beauty.
  • Google translate 서구형 식습관.
    Western eating habits.
  • Google translate 서구형 체형.
    Western body type.
  • Google translate 서구형으로 변하다.
    Change into a western style.
  • Google translate 잘못된 식습관 때문에 요즘 아이들에게서 서구형 비만이 늘어나고 있다.
    Western obesity is increasing in children these days because of bad eating habits.
  • Google translate 생활 습관과 음식이 바뀌면서 한국 사람들의 외모도 서구형으로 변하고 있다.
    As lifestyle and food change, korean people's appearance is also changing to western style.
  • Google translate 민준이는 다리가 참 긴 것 같아.
    Minjun seems to have very long legs.
    Google translate 맞아. 서구형 체형을 지녔어.
    That's right. it's a western-style body.

서구형: being western,せいおうがた【西欧型】,européen, occidental, type européen, style européen, type occidental, style occidental,estilo occidental, tipo occidental, occidentalizado,غربي,өрнийн хэлбэр,mô hình phương Tây, kiểu phương Tây,รูปแบบยุโรป, รูปแบบตะวันตก, ลักษณะยุโรปตะวันตก,model barat, tipe barat,,西欧型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서구형 (서구형)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86)