🌟 성급히 (性急 히)

Phó từ  

1. 차분하거나 침착하지 않고 급하게.

1. MỘT CÁCH NÓNG VỘI, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Một cách gấp gáp mà không bình tĩnh hay điềm tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성급히 결론짓다.
    To conclude hastily.
  • Google translate 성급히 굴다.
    Be hasty.
  • Google translate 성급히 묻다.
    To ask hastily.
  • Google translate 성급히 보고하다.
    Make a hasty report.
  • Google translate 성급히 평가하다.
    Evaluate hastily.
  • Google translate 사람을 한 번 보고 성급히 판단해서는 안 된다.
    You must not rush to judge a person by a glance.
  • Google translate 그는 몹시 배가 고팠는지 식사가 나오자마자 성급히 먹기 시작했다.
    He must have been very hungry, so as soon as the meal was served he began to eat hastily.
  • Google translate 유민이는 늦잠을 자는 바람에 수업에 늦을까 봐 성급히 집을 나섰다.
    Yu-min overslept and hurried out of the house for fear of being late for class.
  • Google translate 지갑을 안 가져왔다고?
    You didn't bring your wallet?
    Google translate 응, 성급히 나오는 바람에 깜빡했어.
    Yeah, i forgot because i was rushing out.

성급히: hastily; impatiently,せいきゅうに【性急に】。せっかちに。あわただしく【慌しく】,hâtivement, précipitamment,apresuradamente,متسرّعا,яаруу, сандруу, түргэн,một cách nóng vội, một cách vội vàng,อย่างรีบร้อน, อย่างใจร้อน,dengan tergesa-gesa, dengan terburu-buru,нетерпеливо; поспешно; торопливо,仓促地,匆忙地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성급히 (성ː그피)

🗣️ 성급히 (性急 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8)