🌟 시각화 (視覺化)

Danh từ  

1. 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ THỊ GIÁC HOÁ: Việc cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자료의 시각화.
    Visualization of data.
  • Google translate 정보의 시각화.
    Visualization of information.
  • Google translate 시각화 과정.
    Visualization process.
  • Google translate 시각화가 되다.
    Visualize.
  • Google translate 시각화가 필요하다.
    Visualization is required.
  • Google translate 시각화를 통하다.
    Through visualization.
  • Google translate 시각화를 하다.
    Visualize.
  • Google translate 자료의 시각화로 통계적 수치를 한눈에 들어오게 보여 줄 수 있다.
    Visualization of the data can give you a quick, at-a-glance view of the statistical figures.
  • Google translate 설문 조사 결과는 그래프를 이용한 시각화를 거친 후에 발표될 예정이다.
    The results of the survey will be announced after visualisation using graphs.
  • Google translate 이번 미술 전시회의 작품들은 굉장히 추상적이군요.
    The works of this art exhibition are very abstract.
    Google translate 네. 정신 세계의 시각화라는 주제를 표현한 작품들이거든요.
    Yeah. these are works that express the theme of visualizing the mental world.

시각화: visualization,しかくか【視覚化】,visualisation,visualización,تصوّر ، تخيل ، تبصّر,дүрслэл, төсөөлөл, сэтгэлд буух,sự thị giác hoá,การทำให้เห็นเป็นภาพ,visualisasi,воплощение в образе; визуализация,视觉化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각화 (시ː가콰)
📚 Từ phái sinh: 시각화되다(視覺化되다): 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다. 시각화하다(視覺化하다): 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다. 또는 그렇게 되…

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82)