🌟 시각화되다 (視覺化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시각화되다 (
시ː가콰되다
) • 시각화되다 (시ː가콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시각화(視覺化): 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 시각화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4)