🌟 시각화되다 (視覺化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시각화되다 (
시ː가콰되다
) • 시각화되다 (시ː가콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시각화(視覺化): 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 시각화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132)