🌟 시각화되다 (視覺化 되다)

Động từ  

1. 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.

1. ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시각화된 자료.
    Visualized data.
  • 시각화되어 나타나다.
    Visualized.
  • 수치가 시각화되다.
    Figures are visualized.
  • 정보가 시각화되다.
    Information is visualized.
  • 그림으로 시각화되다.
    Visualized in pictures.
  • 표로 시각화되다.
    Visualized as a table.
  • 성적표에는 학생의 성적 변화가 그래프로 시각화되어 있었다.
    The student's grade change was visualized graphically on the report card.
  • 발표의 전달력을 높이려면 시각화된 자료를 사용하는 것이 좋다.
    Visualized materials are recommended to increase the transmission power of the presentation.
  • 이 사진에 나온 사람들의 표정이 무척 슬퍼 보여요.
    The faces of the people in this picture look very sad.
    그렇지요? 인간의 슬픈 정서가 잘 시각화되어 있는 사진 작품이에요.
    Right? it is a photographic work that visualizes human sad emotions well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각화되다 (시ː가콰되다) 시각화되다 (시ː가콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시각화(視覺化): 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 시각화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132)