🌟 서구화되다 (西歐化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서구화되다 (
서구화되다
) • 서구화되다 (서구화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 서구화(西歐化): 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 …
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 서구화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104)