🌟 서구화되다 (西歐化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서구화되다 (
서구화되다
) • 서구화되다 (서구화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 서구화(西歐化): 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 …
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 서구화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226)