🌟 습관화되다 (習慣化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습관화되다 (
습꽌화되다
) • 습관화되다 (습꽌화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 습관화(習慣化): 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되…
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 습관화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110)