🌟 서구화되다 (西歐化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서구화되다 (
서구화되다
) • 서구화되다 (서구화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 서구화(西歐化): 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 …
🌷 ㅅㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 서구화되다
-
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
서구화되다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
Động từ
🌏 BỊ TÂY HÓA: Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
습관화되다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
신격화되다
)
: 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN THÁNH HÓA: Đối tượng nào đó được đưa lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㄷㄷ (
시각화되다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273)