🌟 세계화 (世界化)

☆☆   Danh từ  

1. 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아감. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ TOÀN CẦU HÓA, SỰ THẾ GIỚI HÓA: Sự hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계화 속도.
    The speed of globalization.
  • Google translate 세계화 시대.
    The age of globalization.
  • Google translate 세계화 정책.
    Globalization policy.
  • Google translate 세계화 추세.
    Globalization trend.
  • Google translate 세계화 현상.
    Globalization phenomenon.
  • Google translate 세계화를 지향하다.
    Pursue globalization.
  • Google translate 한국 음식의 세계화를 통해 우리의 전통 음식을 세계에 알립시다.
    Let's promote our traditional food to the world through the globalization of korean food.
  • Google translate 인터넷 등 정보 통신 기술의 발달로 인해 국가들 간의 거리가 좁혀져 세계화가 빠른 속도로 이루어지고 있다.
    The development of information communication technology, such as the internet, has narrowed the distance between countries, leading to rapid globalization.
  • Google translate 우리나라는 세계화를 통해 다른 나라의 문화를 적극적으로 받아들이고 있습니다.
    Our country is actively accepting other countries' cultures through globalization.
    Google translate 이럴 때일수록 우리의 문화를 지키면서 다른 문화를 포용할 수 있는 능력이 필요합니다.
    At times like this, we need the ability to preserve our culture and embrace other cultures.

세계화: globalization,せかいか【世界化】。グローバルか【グローバル化】。グローバリゼーション・グローバライゼーション,mondialisation,globalización,العولمة,даяаршил,sự toàn cầu hóa, sự thế giới hóa,โลกาภิวัตน์,globalisasi,глобализация,全球化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세계화 (세ː계화) 세계화 (세ː게화)
📚 Từ phái sinh: 세계화하다(世界化하다): 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아가다. 또는 그렇게 되…

🗣️ 세계화 (世界化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)