🌟 타민족 (他民族)

Danh từ  

1. 자기 민족이 아닌 다른 민족.

1. DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타민족의 문화.
    The culture of other peoples.
  • Google translate 타민족의 지배.
    The domination of other peoples.
  • Google translate 타민족을 무시하다.
    Ignore other peoples.
  • Google translate 타민족을 연구하다.
    Study other peoples.
  • Google translate 타민족을 정복하다.
    Conquer another race.
  • Google translate 외국에 사는 타민족에게 한국 음식을 알리는 행사가 열렸다.
    An event was held to promote korean food to other peoples living abroad.
  • Google translate 세계화 추세와 더불어 타민족에 대한 오해와 편견이 많이 사라졌다.
    Along with the trend of globalization, many misunderstandings and prejudices about other peoples have disappeared.
  • Google translate 문화 상대주의가 무슨 뜻이에요?
    What does cultural relativism mean?
    Google translate 타민족의 문화를 배척하지 않고 세계 문화의 다양성을 인정하는 것입니다.
    Acknowledging the diversity of world culture without ostracizing the culture of other peoples.

타민족: another ethnic group; other ethnic groups,たみんぞく【他民族】,autre race, autre éthnie,pueblo ajeno,قوم آخر,өөр үндэстэн,dân tộc khác,ชนชาติอื่น, ต่างชนชาติ,suku bangsa lain,другая нация; другой народ,别的民族,异族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타민족 (타민족) 타민족이 (타민조기) 타민족도 (타민족또) 타민족만 (타민종만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Du lịch (98) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)