🌟 타민족 (他民族)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타민족 (
타민족
) • 타민족이 (타민조기
) • 타민족도 (타민족또
) • 타민족만 (타민종만
)
🌷 ㅌㅁㅈ: Initial sound 타민족
-
ㅌㅁㅈ (
털모자
)
: 털실로 짠 모자.
Danh từ
🌏 MŨ LÔNG, MŨ LEN: Mũ được đan bằng sợi len. -
ㅌㅁㅈ (
탈모증
)
: 머리카락이 빠지는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG RỤNG TÓC: Triệu chứng tóc rụng. -
ㅌㅁㅈ (
타민족
)
: 자기 민족이 아닌 다른 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.
• Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)