🌟 탈모증 (脫毛症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈모증 (
탈모쯩
)
🌷 ㅌㅁㅈ: Initial sound 탈모증
-
ㅌㅁㅈ (
털모자
)
: 털실로 짠 모자.
Danh từ
🌏 MŨ LÔNG, MŨ LEN: Mũ được đan bằng sợi len. -
ㅌㅁㅈ (
탈모증
)
: 머리카락이 빠지는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG RỤNG TÓC: Triệu chứng tóc rụng. -
ㅌㅁㅈ (
타민족
)
: 자기 민족이 아닌 다른 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.
• Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28)