💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 73 ALL : 82

출 (脫出) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.

: 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건. Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Cái làm bằng cách mô phỏng theo hình dáng gương mặt của người hay động vật để che mặt hay trang trí cho khác đi.

(頉) : 전혀 예상하지 못했던 사고. Danh từ
🌏 BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Sự cố hoàn toàn không dự tính trước được.

- (脫) : ‘그것을 벗어남’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 GIẢI, THOÁT: Tiền tố thêm nghĩa "thoát ra khỏi cái đó".

락 (脫落) : 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt.

모 (脫毛) : 털이나 머리카락 등이 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng.

의실 (脫衣室) : 옷을 벗거나 갈아입는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo.

춤 : 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤. Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.

퇴 (脫退) : 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.

(을) 벗다 : 거짓으로 꾸민 모습을 버리고 본래의 모습을 드러내다.
🌏 CỞI BỎ MẶT NẠ: Bỏ đi bộ dạng ngụy tạo giả dối và thể hiện nguyên hình.

(을) 쓰다 : 본색이 드러나지 않게 태도를 거짓으로 꾸미다.
🌏 ĐEO MẶT NẠ: Ngụy tạo giả dối thái độ để không lộ ra bộ mặt thật.

것 : 사람이 타고 다니는 물건. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI: Cái mà con người dùng để đi lại.

고 (脫稿) : 원고 쓰기를 마침. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH BẢN THẢO: Sự kết thúc việc viết bản thảo.

고되다 (脫稿 되다) : 원고 쓰기를 마치게 되다. Động từ
🌏 (BẢN THẢO) ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Việc viết bản thảo được kết thúc.

고하다 (脫稿 하다) : 원고 쓰기를 마치다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH BẢN THẢO: Kết thúc việc viết bản thảo.

곡 (脫穀) : 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẬP LÚA: Việc làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...

곡기 (脫穀機) : 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 데 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY TUỐT LÚA: Máy dùng để tách hạt từ mầm của cây lúa, lúa mì...

곡하다 (脫穀 하다) : 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내다. Động từ
🌏 ĐẬP LÚA: Làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...

골 (脫骨) : 뼈나 관절이 삐어 제자리에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ SAI KHỚP, SỰ TRẬT KHỚP: Việc xương hay khớp chệch ra khỏi vị trí của nó.

구 (脫臼) : 뼈나 관절이 삐어 제자리에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ SAI KHỚP, SỰ TRẬT KHỚP, SỰ TRẬT XƯƠNG: Việc xương hay khớp bị trẹo và chệch ra khỏi chỗ của nó.

냉전 (脫冷戰) : 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh.

놀이 : 등장인물이 탈을 쓰고 춤을 추며 노래하고 이야기를 하는 공연. Danh từ
🌏 TALLOLI; KỊCH MÚA MẶT NẠ: Sự công diễn mà nhân vật trình diễn đeo mặt nạ và nhảy múa, hát, kể chuyện.

당 (脫黨) : 자신이 속해 있던 정당에서 떠남. Danh từ
🌏 SỰ LY KHAI KHỎI ĐẢNG: Việc rời khỏi chính đảng mà mình trực thuộc.

당하다 (脫黨 하다) : 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다. Động từ
🌏 LY KHAI KHỎI ĐẢNG, RA KHỎI ĐẢNG: Rời khỏi chính đảng mà mình trực thuộc.

락되다 (脫落 되다) : 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다. Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt.

락시키다 (脫落 시키다) : 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지게 하다. Động từ
🌏 LÀM TRƯỢT, ĐÁNH TRƯỢT, LÀM RỚT KHỎI, LOẠI BỎ KHỎI: Làm cho không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà rơi hoặc rớt.

락자 (脫落者) : 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRƯỢT, NGƯỜI BỊ RỚT KHỎI, NGƯỜI BỊ LOẠI: Người không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt.

락하다 (脫落 하다) : 범위에 포함되지 못하고 떨어지거나 빠지다. Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, BỊ LOẠI KHỎI: Không được bao gồm vào phạm vi nào đó mà bị rơi hoặc rớt.

루 (脫漏) : 밖으로 빼내 다른 데로 나가게 함. Danh từ
🌏 SỰ RÚT RUỘT, SỰ THỤT KÉT: Việc rút ra ngoài và làm cho đi sang chỗ khác.

루하다 (脫漏 하다) : 밖으로 빼내 다른 데로 나가게 하다. Động từ
🌏 RÚT RUỘT, THỤT KÉT: Rút ra ngoài và làm cho đi sang chỗ khác

모증 (脫毛症) : 머리카락이 빠지는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG RỤNG TÓC: Triệu chứng tóc rụng.

바가지 : 바가지로 만든 탈. Danh từ
🌏 MẶT NẠ GÁO (BÍ NGÔ ...): Mặt nạ làm bằng cái gáo.

바꿈 : 원래의 모양이나 형태를 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI, SỰ ĐỔI MỚI, SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi hình thái hay dáng vẻ ban đầu.

바꿈시키다 : 원래의 모양이나 형태를 바꾸게 하다. Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI, ĐỔI MỚI: Làm thay đổi hình thái hay dáng vẻ ban đầu.

바꿈하다 : 원래의 모양이나 형태를 바꾸다. Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, THAY ĐỔI, ĐỔI MỚI, LỘT XÁC: Thay đổi hình thái hay dáng vẻ ban đầu.

법 (脫法) : 법을 지키지 않고 법의 통제 밖으로 교묘히 빠져나감. Danh từ
🌏 SỰ LÁCH LUẬT: Việc không tuân thủ luật, thoát ra ngoài sự không chế của luật pháp một cách tinh vi.

북자 (脫北者) : 북한을 탈출한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THOÁT LI BẮC HÀN, NGƯỜI TRỐN KHỎI BẮC HÀN: Người chạy trốn khỏi Bắc Hàn.

상 (脫喪) : 부모님이 돌아가신 후 상을 마침. Danh từ
🌏 SỰ MÃN TANG: Sự hết tang sau khi cha mẹ qua đời.

상하다 (脫喪 하다) : 부모님이 돌아가신 후 상을 마치다. Động từ
🌏 MÃN TANG: Hết tang sau khi cha mẹ qua đời.

색 (脫色) : 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 뺌. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM BAY MÀU, VIỆC LÀM BẠC MÀU, SỰ TẨY MÀU: Việc loại bỏ màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo.

색되다 (脫色 되다) : 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔이 빠지게 되다. Động từ
🌏 BỊ BAY MÀU, BỊ BẠC MÀU, BỊ PHAI NHẠT: Màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo trở nên bị loại bỏ.

색시키다 (脫色 시키다) : 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 빼다. Động từ
🌏 LÀM BẠC MÀU, LÀM PHAI MÀU: Loại bỏ màu sắc ở những thứ như vải hay vải quần áo.

색하다 (脫色 하다) : 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 빼다. Động từ
🌏 BAY MÀU, LÀM BẠC MÀU: Loại bỏ màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo.

선 (脫線) : 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어남. Danh từ
🌏 (SỰ) TRẬT BÁNH, TRẬT ĐƯỜNG RAY: Việc bánh xe của xe lửa hay xe điện... chệch ra khỏi đường ray.

선되다 (脫線 되다) : 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나게 되다. Động từ
🌏 BỊ TRẬT BÁNH, BỊ TRẬT KHỎI ĐƯỜNG RAY: Bánh xe của tàu hay xe điện trở nên chệch ra khỏi đường đi.

선하다 (脫線 하다) : 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나다. Động từ
🌏 TRẬT BÁNH, TRẬT KHỎI ĐƯỜNG RAY: Bánh xe của tàu hay xe điện chệch ra khỏi đường đi.

세 (脫稅) : 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 않음. Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc người nộp thuế không trả một phần hoặc toàn bộ tiền thuế.

세하다 (脫稅 하다) : 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 아니하다. Động từ
🌏 TRỐN THUẾ: Người nộp thuế không trả một phần hoặc toàn bộ tiền thuế.

수 (脫水) : 물체 안에 들어 있는 물기를 뺌. 또는 물기가 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ VẮT KHÔ: Việc loại bỏ nước ở trong vật thể. Hoặc việc nước bị loại ra.

수기 (脫水機) : 물체 안에 들어 있는 물기를 빼는 데 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY VẮT KHÔ: Máy dùng vào việc loại bỏ nước có ở trong vật thể.

수되다 (脫水 되다) : 물체 안에 들어 있는 물기가 빠지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC VẮT KHÔ: Nước ở trong vật thể bị loại ra.

수하다 (脫水 하다) : 물체 안에 들어 있는 물기를 빼다. Động từ
🌏 VẮT KHÔ: Loại bỏ nước ở trong vật thể.

영 (脫營) : 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함. Danh từ
🌏 SỰ TRỐN DOANH TRẠI: Việc quân nhân đi ra hoặc chạy trốn khỏi doanh trại mà mình phụ thuộc, mà không được sự cho phép.

영병 (脫營兵) : 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망친 군인. Danh từ
🌏 LÍNH TRỐN TRẠI, LÍNH ĐÀO NGŨ: Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.

영하다 (脫營 하다) : 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망치다. Động từ
🌏 TRỐN TRẠI, ĐÀO NGŨ: Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.

옥 (脫獄) : 죄수가 감옥에서 빠져나와 도망침. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT NGỤC: Việc phạm nhân thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.

옥수 (脫獄囚) : 감옥에서 몰래 빠져나와 도망친 죄수. Danh từ
🌏 TỘI PHẠM VƯỢT NGỤC: Tội phạm lén lút thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.

옥시키다 (脫獄 시키다) : 죄수를 감옥에서 빼내어 도망하게 하다. Động từ
🌏 CHO VƯỢT NGỤC: Khiến cho phạm nhân thoát ra và chạy trốn khỏi nhà tù.

옥하다 (脫獄 하다) : 죄수가 감옥에서 빠져나와 도망치다. Động từ
🌏 VƯỢT NGỤC: Phạm nhân thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.

지면 (脫脂綿) : 불순물이나 지방 등을 제거하고 소독한 솜. Danh từ
🌏 BÔNG Y TẾ: Bông đã được loại bỏ chất bẩn hay tạp chất và được tẩy trùng.

지분유 (脫脂粉乳) : 지방 성분을 없앤 우유를 말려서 가루로 만든 분유. Danh từ
🌏 SỮA BỘT GẦY, SỮA BỘT KHÔNG BÉO: Sữa bột được làm từ sữa đã tách kem, sau đó làm khô thành bột.

진 (脫盡) : 몸의 기운이 다 빠져 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ KIỆT SỨC: Sự mất hết, không còn chút sinh lực nào.

진하다 (脫盡 하다) : 몸의 기운이 다 빠져 없어지다. Động từ
🌏 KIỆT SỨC: Mất hết, không còn chút sinh lực nào.

출구 (脫出口) : 갇힌 곳에서 빠져나가거나 도망쳐 나갈 수 있는 출구. Danh từ
🌏 CỬA THOÁT, LỐI THOÁT: Lối ra, nơi có thể chạy ra ngoài hoặc trốn khỏi nơi bị nhốt.

출시키다 (脫出 시키다) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오게 하다. Động từ
🌏 GIẢI THOÁT, GIẢI CỨU: Khiến cho thoát ra khỏi tình huống hay sự trói buộc nào đó.

출하다 (脫出 하다) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다. Động từ
🌏 THOÁT RA, BỎ TRỐN, ĐÀO TẨU: Thoát ra khỏi sự kìm cặp hoặc tình huống nào đó.

취 (脫臭) : 냄새를 빼 없앰. Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi.

취 (奪取) : 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép.

취당하다 (奪取當 하다) : 남에게 강제로 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ CƯỚP ĐOẠT: Bị người khác cưỡng chế giành đoạt.

취제 (脫臭劑) : 냄새를 없애는 데에 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KHỬ MÙI, CHẤT KHỬ MÙI: Thuốc dùng vào việc làm mất mùi.

취하다 (奪取 하다) : 남의 것을 강제로 빼앗아 가지다. Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, ĂN CẮP: Lấy đi đồ của người khác một cách cưỡng chế.

탈 : 먼지 등을 털기 위해 계속 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SỘT SỘT, BỒM BỘP: Tiếng vỗ nhẹ liên tục để phủi bụi... Hoặc hình ảnh đó.

탈거리다 : 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다. Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.

탈대다 : 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다. Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.

탈하다 : 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다. Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tục bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.

퇴하다 (脫退 하다) : 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다. Động từ
🌏 RÚT LUI, TỪ BỎ, RÚT KHỎI: Cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.

피 (脫皮) : 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ RŨ BỎ, SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐOẠN TUYỆT KHỎI: Việc hoàn toàn thoát khỏi trạng thái hay tình cảnh nào đó.

피되다 (脫皮 되다) : 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질이 벗어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và vỏ hay lớp vỏ xác bị lột ra.

피하다 (脫皮 하다) : 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다. Động từ
🌏 LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác.

환 (奪還) : 빼앗겼던 것을 도로 빼앗아 찾음. Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH LẠI, SỰ CHIẾM LẠI, SỰ GIẬT LẠI: Sự lấy về cho mình cái đã bị lấy mất.

환되다 (奪還 되다) : 빼앗긴 것이 도로 본래의 주인에게 돌아가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Cái đã bị lấy mất được quay trở về với chủ nhân đích thực của nó.

환하다 (奪還 하다) : 빼앗겼던 것을 도로 빼앗아 찾다. Động từ
🌏 GIÀNH LẠI, CHIẾM LẠI, GIẬT LẠI: Lấy về cho mình cái đã bị lấy mất.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)