🌟 탈놀이

Danh từ  

1. 등장인물이 탈을 쓰고 춤을 추며 노래하고 이야기를 하는 공연.

1. TALLOLI; KỊCH MÚA MẶT NẠ: Sự công diễn mà nhân vật trình diễn đeo mặt nạ và nhảy múa, hát, kể chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥겨운 탈놀이.
    Exciting mask play.
  • Google translate 탈놀이의 내용.
    The contents of mask play.
  • Google translate 탈놀이의 등장인물.
    Character of talnori.
  • Google translate 탈놀이를 관람하다.
    Watch the mask play.
  • Google translate 탈놀이를 보다.
    Watch mask play.
  • Google translate 탈놀이의 흥겨운 춤사위를 보니 어깨춤이 절로 일었다.
    When i saw the exciting dance of mask play, the shoulder dance rose naturally.
  • Google translate 익살스러운 광대의 말에 탈놀이를 보던 사람들이 웃음을 터트렸다.
    People who were watching mask play burst into laughter at the humorous clown's words.
  • Google translate 탈만 봐도 탈놀이 속 등장인물이 어떤 역할인지 알겠어.
    Just by looking at the mask, i can see the role of the character in the mask play.
    Google translate 무섭게 생긴 탈은 사자를 흉내 낸 거래.
    The scary-looking mask mimicked the lion.

탈놀이: tallori,かめんげき【仮面劇】,talnori, jeu des masques,tallori, baile de máscaras, bal masqué,لعب قناع,багт жүжиг,talloli; kịch múa mặt nạ,ทัลโนรี,tarian topeng, permainan topeng, pertunjukan topeng,представление в масках,假面剧演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈놀이 (탈ː로리)
📚 Từ phái sinh: 탈놀이하다: 탈을 쓰고 놀음놀이를 하다. 꼭두각시놀음, 산대놀음 따위를 한다.

🗣️ 탈놀이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)