🌟 탈놀이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈놀이 (
탈ː로리
)
📚 Từ phái sinh: • 탈놀이하다: 탈을 쓰고 놀음놀이를 하다. 꼭두각시놀음, 산대놀음 따위를 한다.
🗣️ 탈놀이 @ Ví dụ cụ thể
- 험상궂은 탈바가지라도 탈놀이 때 보면 무섭지가 않네요. [탈바가지]
🌷 ㅌㄴㅇ: Initial sound 탈놀이
-
ㅌㄴㅇ (
탈놀이
)
: 등장인물이 탈을 쓰고 춤을 추며 노래하고 이야기를 하는 공연.
Danh từ
🌏 TALLOLI; KỊCH MÚA MẶT NẠ: Sự công diễn mà nhân vật trình diễn đeo mặt nạ và nhảy múa, hát, kể chuyện.
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)