🌾 End: 탈
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 25
•
배탈
(배 頉)
:
먹은 음식이 체하거나 설사를 하거나 배가 아프거나 하는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RỐI LOẠN TIÊU HÓA: Bệnh đau bụng hoặc bị đi ngoài hay không tiêu được thức ăn.
•
탈
:
얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Cái làm bằng cách mô phỏng theo hình dáng gương mặt của người hay động vật để che mặt hay trang trí cho khác đi.
•
탈
(頉)
:
전혀 예상하지 못했던 사고.
☆
Danh từ
🌏 BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Sự cố hoàn toàn không dự tính trước được.
•
허탈
(虛脫)
:
몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.
•
박탈
(剝奪)
:
남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác.
•
약탈
(掠奪)
:
폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT, SỰ TƯỚC ĐOẠT: Việc dùng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
•
일탈
(逸脫)
:
정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐI LỆCH: Sự vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.
•
이탈
(離脫)
:
어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.
•
디지탈
:
→ 디지털
Danh từ
🌏
•
침탈
(侵奪)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC: Sự xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
포탈
(逋脫)
:
내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả
•
탈탈
:
먼지 등을 털기 위해 계속 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SỘT SỘT, BỒM BỘP: Tiếng vỗ nhẹ liên tục để phủi bụi... Hoặc hình ảnh đó.
•
겁탈
(劫奪)
:
위협해서 강제로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc uy hiếp cưỡng chế tước đoạt.
•
하회탈
(河回 탈)
:
하회 별신굿 탈놀이에서 쓰던 나무로 만든 탈.
Danh từ
🌏 HAHOETAL; MẶT NẠ HAHOE: Mặt nạ được làm bằng gỗ, dùng trong trò chơi mặt nạ của lễ cúng Hahoe.
•
비탈
:
언덕, 길 등이 수평을 이루지 않고 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 NƠI DỐC: Nơi ngọn đồi, con đường... không bằng phẳng mà nghiêng.
•
뒤탈
(뒤 頉)
:
어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc.
•
가탈
:
어떤 일에 방해가 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU TRỞ NGẠI, SỰ NGĂN TRỞ: Điều trở thành sự cản trở cho việc nào đó.
•
수탈
(收奪)
:
약한 상대의 것을 강제로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ BÓC LỘT, SỰ KHAI THÁC: Việc tước đoạt cái của đối phương yếu thế.
•
찬탈
(簒奪)
:
왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP, SỰ ĐOẠT, SỰ TRANH ĐOẠT: Sự cưỡng bức tước đoạt những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.
•
산비탈
(山 비탈)
:
산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi.
•
쟁탈
(爭奪)
:
바라는 것을 싸워서 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH ĐOẠT: Việc tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.
•
강탈
(強奪)
:
물건이나 권리 등을 강제로 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP ĐOẠT, SỰ CƯỚP BÓC, SỰ CHIẾM ĐOẠT: Sự tước đoạt quyền lợi hay đồ vật của người khác bằng cách cưỡng ép.
•
초탈
(超脫)
:
이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU PHÀM, SỰ SIÊU THOÁT: Việc vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.
•
해탈
(解脫)
:
불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU THOÁT: Việc tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ, đau khổ trong lòng, trong Phật giáo.
•
까탈
:
일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48)