🌟 산비탈 (山 비탈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산비탈 (
산삐탈
)
🗣️ 산비탈 (山 비탈) @ Ví dụ cụ thể
- 산비탈 판잣집. [판잣집 (板子집)]
- 느린 산비탈. [느리다]
🌷 ㅅㅂㅌ: Initial sound 산비탈
-
ㅅㅂㅌ (
선발팀
)
: 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội. -
ㅅㅂㅌ (
산비탈
)
: 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi. -
ㅅㅂㅌ (
서부터
)
: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70)