🌟 산비탈 (山 비탈)

Danh từ  

1. 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.

1. DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산비탈 길.
    The hillside road.
  • Google translate 산비탈 아래.
    Down the hillside.
  • Google translate 산비탈이 가파르다.
    The hillside is steep.
  • Google translate 산비탈을 내려오다.
    Descend a hillside.
  • Google translate 산비탈을 오르다.
    Climb a hillside.
  • Google translate 산비탈을 타다.
    Ride a hillside.
  • Google translate 산비탈에 위치하다.
    Located on a hillside.
  • Google translate 그곳은 산비탈에 위치한 작은 마을이었다.
    It was a small town on the hillside.
  • Google translate 산비탈을 거슬러 올라가는 도로는 꽤 가팔라 보였다.
    The road leading up the hillside looked pretty steep.
  • Google translate 아빠, 계단 모양의 논이 참 특이해요.
    Dad, the rice paddies in the shape of the stairs are very unique.
    Google translate 예전에는 여기가 산비탈이었는데 사람들이 논으로 만들었지.
    This used to be a hillside, but people made it of rice paddies.

산비탈: mountain slope; hillside,やまさか【山坂】,bas du flanc d'une montagne, de la pente d'une colline,cuesta de la montaña,منحدر الجبل,уулын бэл, уулын энгэр,dốc núi, sườn núi,ลาดเขา,lereng gunung,горный склон,山坡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산비탈 (산삐탈)

🗣️ 산비탈 (山 비탈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)