🌟 느리다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느리다 (
느리다
) • 느린 (느린
) • 느리어 (느리어
느리여
) 느려 (느려
) • 느리니 (느리니
) • 느립니다 (느림니다
)
📚 thể loại: Tốc độ
🗣️ 느리다 @ Giải nghĩa
- 둔중하다 (鈍重하다) : 행동이나 동작이 둔하고 느리다.
- 느리- : (느리고, 느린데, 느리니, 느리면, 느린, 느릴, 느립니다)→ 느리다
- 느직하다 : 움직임이나 태도 등이 조금 느리다.
- 느릿느릿하다 : 동작이 빠르지 못하고 매우 느리다.
- 늦다 : 속도가 느리다.
- 뒤가 늘어지다 : 일의 마무리가 느리다.
- 둔하다 (鈍하다) : 움직임이 무겁고 느리다.
- 찬찬하다 : 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리다.
- 무겁다 : 움직임이 둔하고 느리다.
- 완만하다 (緩慢하다) : 움직임이 느리다.
- 우둔하다 (愚鈍하다) : 어리석고 행동이 느리다.
- 말이 뜨다 : 말이 자꾸 막히거나 느리다.
- 게걸음(을) 치다 : 어떤 일의 발전이 느리다.
- 느려- : (느려, 느려서, 느렸다)→ 느리다
- 굼뜨다 : 움직임이 답답할 만큼 매우 느리다.
🗣️ 느리다 @ Ví dụ cụ thể
- 승진이 느리다. [승진 (昇進/陞進)]
- 유속이 느리다. [유속 (流速)]
- 몹시 느리다. [몹시]
- 아주 느리다. [아주]
- 답이 느리다. [답 (答)]
- 타자가 느리다. [타자 (打字)]
- 말이 느리다. [말]
- 타이핑이 느리다. [타이핑 (typing)]
- 맥박이 느리다. [맥박 (脈搏)]
- 배송이 느리다. [배송 (配送)]
- 발걸음이 느리다. [발걸음]
- 컴퓨터가 오래되어서 복잡한 명령어를 처리하는 속도가 매우 느리다. [명령어 (命令語)]
- 시계가 느리다. [시계 (時計)]
- 박자가 느리다. [박자 (拍子)]
- 발이 느리다. [발]
- 이 대륙의 서해안을 따라 북쪽으로 흐르는 한류는 흐름이 느리다. [한류 (寒流)]
- 진행이 느리다. [진행 (進行)]
- 동작이 느리다. [동작 (動作)]
- 출력이 느리다. [출력 (出力)]
- 주기가 느리다. [주기 (週期)]
- 양은 몸집이 매우 커서 움직임이 느리다. [양 (羊)]
- 초침이 느리다. [초침 (秒針)]
- 지수는 계획은 잘 세우는데 일을 적극적으로 추진하지는 못하여서 일의 진행이 느리다. [추진하다 (推進하다)]
- 보수적인 사람일수록 새로운 환경이나 사물에 대한 적응이 느리다. [적응 (適應)]
- 속도감이 느리다. [속도감 (速度感)]
- 분열이 느리다. [분열 (分裂)]
- 속도가 느리다. [속도 (速度)]
- 속력이 느리다. [속력 (速力)]
- 갑갑하게 말이 느리다. [갑갑하다]
- 갑갑하게 행동이 느리다. [갑갑하다]
- 승규는 갑갑할 정도로 말이 느리다. [갑갑하다]
- 엘리베이터가 느리다. [엘리베이터 (elevator)]
- 보트가 느리다. [보트 (boat)]
- 걸음이 느리다. [걸음]
- 운송이 느리다. [운송 (運送)]
- 풍속이 느리다. [풍속 (風速)]
- 성장세가 느리다. [성장세 (成長勢)]
- 생월이 느리다. [생월 (生月)]
- 달리기가 느리다. [달리기]
- 수심이 깊지 않은 바다에서는 지진파의 전파 속도가 느리다. [지진파 (地震波)]
- 달음질이 느리다. [달음질]
- 지독히 느리다. [지독히 (至毒히)]
- 검산이 느리다. [검산 (檢算)]
- 일손이 느리다. [일손]
- 인터넷에 접속해 있는 사용자가 많아서 그런지 서버의 동작 속도가 느리다. [접속하다 (接續하다)]
- 굼벵이같이 느리다. [굼벵이]
- 구속이 느리다. [구속 (球速)]
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 느리다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155)