🌟 노랗다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노랗다 (
노ː라타
) • 노란 (노ː란
) • 노래 (노ː래
) • 노라니 (노ː라니
) • 노랗습니다 (노ː라씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 노랗다 @ Giải nghĩa
- 노릇노릇하다 : 빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다.
- 샛노랗다 : 진하게 노랗다.
- 노릇하다 : 조금 노랗다.
- 누르다 : 황금의 색과 같이 조금 탁하면서도 밝게 노랗다.
- 노르무레하다 : 산뜻하지 않고 엷게 노랗다.
- 누렇다 : 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
- 누르죽죽하다 : 고르지 않게 조금 탁하고 칙칙하면서도 밝게 노랗다.
- 노라- : (노란데, 노라니, 노라면, 노란, 노랄)→ 노랗다
- 노랗- : (노랗고, 노랗습니다)→ 노랗다
- 노래- : (노래, 노래서, 노랬다)→ 노랗다
- 노르스름하다 : 조금 노랗다.
- 노르스레하다 : 조금 노랗다.
- 노리끼리하다 : 너무 밝거나 진하지 않게 노랗다.
🗣️ 노랗다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 노랗다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121)