🌟 노릇노릇하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노릇노릇하다 (
노른노르타다
) • 노릇노릇한 (노른노르탄
) • 노릇노릇하여 (노른노르타여
) 노릇노릇해 (노른노르태
) • 노릇노릇하니 (노른노르타니
) • 노릇노릇합니다 (노른노르탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 노릇노릇: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양., 빛깔이 매우 노란 모양.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104)