🌟 노릇노릇하다

Tính từ  

1. 빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다.

1. LỐM ĐỐM VÀNG: Sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노릇노릇한 빵.
    Brown bread.
  • Google translate 노릇노릇하게 단풍이 물들다.
    The autumn leaves turn brown.
  • Google translate 노릇노릇하게 만들다.
    Make brown.
  • Google translate 노릇노릇하게 변하다.
    Turn brown.
  • Google translate 노릇노릇하게 익다.
    Cook golden brown.
  • Google translate 그 그림 전체의 노릇노릇한 색감이 승규의 마음을 편안하게 했다.
    The golden color of the whole painting made seung-gyu feel at ease.
  • Google translate 지수는 앞뒤로 노릇노릇하게 부친 두부를 맛있게 먹었다.
    Jisoo enjoyed her brownish tofu.
큰말 누릇누릇하다: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

노릇노릇하다: yellowish,こんがりしている,être tacheté de jaune,amarillentamente,أصفر هنا وهناك,шар алаг, шар цоохор, шар эрээн, шар толботой,lốm đốm vàng,เหลืองอ่อน ๆ, สีน้ำตาลแกมเหลือง, เป็นสีเหลือง,kuning-kuning, kekuning-kuningan,бледно-жёлтый; желтоватый,黄黄的,黄澄澄的,

2. 빛깔이 매우 노랗다.

2. VÀNG ĐẬM: Màu sắc rất vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노릇노릇하게 구운 빵.
    Golden brown bread.
  • Google translate 노릇노릇하게 익은 옥수수.
    Brown ripe corn.
  • Google translate 겉이 노릇노릇하다.
    The outside is golden brown.
  • Google translate 속이 노릇노릇하다.
    My stomach is brown.
  • Google translate 승규는 막 쪄 낸 노릇노릇한 옥수수를 손님들에게 대접했다.
    Seung-gyu served his guests the golden corn that had just been steamed.
  • Google translate 지수는 천을 노릇노릇하게 염색하기 위해 몇 번이고 염색을 되풀이했다.
    Jisoo repeated dyeing again and again to dye the cloth golden brown.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노릇노릇하다 (노른노르타다) 노릇노릇한 (노른노르탄) 노릇노릇하여 (노른노르타여) 노릇노릇해 (노른노르태) 노릇노릇하니 (노른노르타니) 노릇노릇합니다 (노른노르탐니다)
📚 Từ phái sinh: 노릇노릇: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양., 빛깔이 매우 노란 모양.

💕Start 노릇노릇하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)