🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 18 ALL : 22

: 음식을 담는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn.

: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

밥그 : 밥을 담는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm.

: (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할. Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm.

노릇노 : 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양. Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.

놋그 : 놋으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT ĐỒNG THAU: Chiếc bát được làm bằng đồng thau.

말버 : 몸에 배어 굳어 버린 말투. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.

은그 (銀 그릇) : 은으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT BẠC, CHÉN BẠC: Bát (chén) được làm bằng bạc.

누릇누 : 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.

종노 : 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM NHƯ ĐẦY TỚ, HÀNH ĐỘNG NHƯ KẺ ĂN NGƯỜI Ở, HÀNH ĐỘNG NHƯ NÔ BỘC, THÁI ĐỘ HẦU HẠ: Hành động như kẻ đầy tớ hoặc có thái độ như vậy.

손버 : 손에 익은 버릇. Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay.

파릇파 : 여러 군데가 약간 파란 모양. Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH, LỖ CHỖ XANH: Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh.

국그 : 국을 담는 그릇. Danh từ
🌏 BÁT ĐỰNG CANH, TÔ ĐỰNG CANH, BÁT CANH, TÔ CANH: Bát dùng để đựng canh.

유리그 (琉璃 그릇) : 유리로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.

땅을 칠 노 : 아주 분하고 억울한 일.
🌏 TÌNH HUỐNG OAN UỔNG: Việc rất phẫn nộ và uất ức.

: 대체로 미루어 생각해 보면. Phó từ
🌏 NÓI CHUNG, ĐẠI THỂ: Nếu suy xét một cách chung chung thì...

질그 : 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇. Danh từ
🌏 BÁT GỐM THÔ, BÁT ĐẤT NUNG: Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên.

입버 : 자주 말해서 입에 밴 말버릇. Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.

잠버 : 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동. Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ.

푸릇푸 : 군데군데가 조금 푸른 모양. Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.

술버 : 술에 취할 때마다 하는 버릇. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.

깨어진 그 : 다시 본래대로 바로잡거나 돌이킬 수 없는 일.
🌏 (CHIẾC BÁT ĐÃ VỠ), CHÉN NƯỚC ĐỔ ĐI: Việc không thể sửa chữa được hoặc làm cho trở lại như cũ được.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67)