🌟 놋그릇

Danh từ  

1. 놋으로 만든 그릇.

1. BÁT ĐỒNG THAU: Chiếc bát được làm bằng đồng thau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놋그릇 두 벌.
    Two brass bowls.
  • Google translate 녹이 슨 놋그릇.
    Rusty brassware.
  • Google translate 조그만 놋그릇.
    A small brass bowl.
  • Google translate 놋그릇을 닦다.
    Wipe the brassware.
  • Google translate 놋그릇을 쓰다.
    Use a brass bowl.
  • Google translate 종갓집 며느리가 수돗가에서 놋그릇들을 씻고 있었다.
    The daughter-in-law of the eldest daughter-in-law was washing the brassware at the tap.
  • Google translate 할머니께서 놋그릇에 밥을 가득 담아서 식탁 위에 놓아 주셨다.
    Grandmother filled the brass bowl with rice and put it on the table.
  • Google translate 놋그릇 다 닦았니?
    Have you finished cleaning the brass bowl?
    Google translate 네. 녹이 슨 그릇을 짚으로 닦았더니 황금빛이 도네요.
    Yeah. i wiped the rusty bowl with straw and it's golden.

놋그릇: notgeureut,しんちゅうプレート【真鍮プレート】。しんちゅうせいさら【真鍮製皿】,notkeureut,notgeureut, recipiente de latón,آنية نحاسية,гуулин аяга, гуулин таваг,bát đồng thau,นดคือรึด,wadah kuningan,ноткырыт,铜碗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놋그릇 (녿끄륻) 놋그릇이 (녿끄르시) 놋그릇도 (녿끄륻또) 놋그릇만 (녿끄른만)


🗣️ 놋그릇 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)