🌷 Initial sound: ㄴㄱㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

너구리 : 몸이 굵고 다리와 꼬리가 짧으며 몸은 누렇고 목, 가슴, 다리는 검은색을 띠는 야행성 포유류 동물. Danh từ
🌏 GẤU TRÚC MỸ: Động vật có vú ăn đêm, thân to, chân và đuôi ngắn, thân màu vàng đồng, cổ, chân và ngực có màu đen.

놋그릇 : 놋으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT ĐỒNG THAU: Chiếc bát được làm bằng đồng thau.

눈가림 : 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỪA BỊP, SỰ BỊT MẮT THIÊN HẠ, SỰ LÒE BỊP: Việc chỉ phô bày ra bên ngoài nhằm lòe mắt người khác.

낯가림 : 아기가 낯선 사람을 보고 울거나 싫어하는 것. Danh từ
🌏 CHỨNG SỢ NGƯỜI LẠ: Việc trẻ em thấy người lạ mặt thì khóc hoặc không thích.

낙관론 (樂觀論) : 세상일을 희망적으로 생각하는 견해. Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỂM LẠC QUAN, QUAN ĐIỂM LẠC QUAN: Cách nhìn sự việc trong thế giới đầy hi vọng.

냉기류 (冷氣流) : 차가운 공기의 흐름. Danh từ
🌏 LUỒNG KHÍ LẠNH, DÒNG KHÍ LẠNH: Dòng của không khí lạnh.

네거리 : 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳. Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Chỗ hai con đường giao nhau chia ra thành bốn hướng.

난기류 (亂氣流) : 속도와 방향이 불규칙하게 바뀌는 공기의 흐름. Danh từ
🌏 SỰ NHIỄU LOẠN KHÔNG KHÍ: Dòng không khí thay đổi tốc độ và phương hướng một cách thất thường.

노가리 : 명태의 새끼. Danh từ
🌏 CÁ NOGARI: Cá Myeongtae con. Con của cá Myeongtae (Pollack).

눈가루 : 눈송이가 부서진 알갱이. Danh từ
🌏 BỤI TUYẾT: Hạt từ bông tuyết vỡ ra.

날계란 (날 鷄卵) : 익히지 않은 계란. Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)